Có 2 kết quả:

亭閣 tíng gé ㄊㄧㄥˊ ㄍㄜˊ亭阁 tíng gé ㄊㄧㄥˊ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pavilion

Từ điển Trung-Anh

pavilion